VIETNAMESE

Cấp phối

pha trộn bê tông

word

ENGLISH

concrete batching

  
NOUN

/ˈkɒnkriːt ˈbeɪtʃɪŋ/

Cấp phối là quá trình đo lường và trộn đều các thành phần như xi măng, cát, đá và nước theo tỷ lệ xác định để tạo ra bê tông đạt chất lượng yêu cầu.

Ví dụ

1.

Quá trình cấp phối bê tông đảm bảo sự đồng nhất trong từng mẻ.

The concrete batching process ensures a uniform mix every time.

2.

Hệ thống cấp phối hiện đại tự động hóa việc trộn bê tông một cách hiệu quả.

Modern batching systems automate concrete mixing efficiently.

Ghi chú

Batch là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của batch nhé! Nghĩa 1: Một nhóm sản phẩm hoặc hàng hóa được sản xuất hoặc xử lý cùng lúc Ví dụ: The factory produced a large batch of electronic devices. (Nhà máy đã sản xuất một lô lớn các thiết bị điện tử.) Nghĩa 2: Một lần, một giai đoạn trong quá trình xử lý hoặc sản xuất Ví dụ: The chef prepared a fresh batch of cookies for the customers. (Đầu bếp đã chuẩn bị một mẻ bánh quy mới cho khách hàng.) Nghĩa 3: Một nhóm người hoặc vật được chọn hoặc được xử lý cùng nhau Ví dụ: The teacher gave the students a batch of assignments to complete. (Giáo viên giao cho học sinh một đợt bài tập cần hoàn thành.)