VIETNAMESE
Nóc gió
–
ENGLISH
weather vane
/ˈwɛðər veɪn/
–
Chi tiết trên mái dùng để chỉ hướng gió và trang trí, thường là một loại chỉ gió.
Ví dụ
1.
Nóc gió trên mái cho biết hướng gió.
The weather vane indicated the wind direction.
2.
Nóc gió không chỉ có chức năng mà còn tạo điểm nhấn cho mái nhà.
The weather vane adds an ornamental touch to the rooftop.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Weather Vane nhé!
Wind Vane – Cột chỉ hướng gió
Phân biệt:
Wind vane là thiết bị chỉ hướng gió, có thể giống weather vane nhưng thường đơn giản hơn, không có các yếu tố trang trí.
Ví dụ:
The wind vane on the roof shows the wind’s direction.
(Cột chỉ hướng gió trên mái nhà cho thấy hướng gió.)
Weathercock – Gà gió
Phân biệt:
Weathercock là một loại weather vane có hình dáng gà trống, được sử dụng như một vật trang trí trong các tòa nhà cổ xưa, giống weather vane nhưng có hình thức khác.
Ví dụ:
The weathercock on top of the church spire spins in the wind.
(Con gà gió trên đỉnh tháp nhà thờ quay trong gió.)
Wind Indicator – Cột báo gió
Phân biệt:
Wind indicator là thiết bị chỉ báo hướng gió, có thể tương tự weather vane nhưng đơn giản hơn và không luôn có tính năng trang trí.
Ví dụ:
The wind indicator shows that the storm is coming from the south.
(Cột báo gió cho thấy cơn bão đang đến từ phía nam.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết