VIETNAMESE

mương cáp

word

ENGLISH

cable trench

  
NOUN

/ˈkeɪbl trɛntʃ/

Mương cáp là rãnh được đào để chứa và bảo vệ các dây cáp trong hạ tầng điện hoặc viễn thông.

Ví dụ

1.

Mương cáp được đào để lắp đặt các dây cáp quang mới dọc theo đường phố.

The cable trench was dug to lay new fiber optic lines along the street.

2.

Việc bảo trì mương cáp định kỳ giúp ngăn ngừa hư hỏng dây cáp.

Regular maintenance of the cable trench prevents accidental damage to the cables.

Ghi chú

Cable là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của cable nhé! check Nghĩa 1: Dây cáp chắc chắn, thường dùng để đỡ, kéo hoặc nối các vật thể Ví dụ: The boat was secured to the dock with thick cables. (Chiếc thuyền được buộc vào bến bằng các dây cáp dày.) check Nghĩa 2: Hệ thống cáp truyền hình hoặc mạng Ví dụ: The cable network offers several HD channels. (Mạng cáp truyền hình cung cấp nhiều kênh HD.)