VIETNAMESE
ngưỡng cửa
ngưỡng cửa
ENGLISH
door threshold
//dɔːr ˈθreʃhoʊld//
doorstep; entry threshold
Ngưỡng cửa là phần sàn nhỏ nằm ngay dưới cửa, tạo điểm chuyển giao giữa không gian ngoài và trong và tạo nét trang trí cho lối vào.
Ví dụ
1.
Cô ấy bước qua ngưỡng cửa khi vào trong biệt thự.
She stepped over the door threshold as she entered the mansion.
2.
Ngưỡng cửa được thiết kế tỉ mỉ giúp tạo nên sự chuyển giao mượt mà giữa không gian.
The door threshold was finely crafted to enhance the entryway.
Ghi chú
Ngưỡng cửa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ ngưỡng cửa nhé!
Nghĩa 1: Ranh giới hoặc điểm bắt đầu của một sự thay đổi hoặc giai đoạn mới.
Tiếng Anh: Threshold
Ví dụ: They are on the threshold of a new era in technology.
(Họ đang ở ngưỡng cửa của một kỷ nguyên mới trong công nghệ.)
Nghĩa 2: Đoạn đường hoặc phần đầu của một công trình.
Tiếng Anh: Entrance
Ví dụ: The entrance to the castle was guarded by soldiers.
(Cổng vào lâu đài được canh gác bởi những người lính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết