VIETNAMESE
Pháo hạm
Đại bác tàu chiến, pháo chiến hạm
ENGLISH
Naval gun
/ˈneɪvəl ɡʌn/
Ship cannon, warship artillery
Pháo hạm là pháo cỡ lớn được lắp đặt trên tàu chiến, dùng trong hải quân.
Ví dụ
1.
Pháo hạm bắn vào các tàu chiến của đối phương.
The naval gun fired at the enemy vessels.
2.
Pháo hạm là thiết bị cần thiết trong chiến tranh trên biển.
Naval guns are essential in maritime warfare.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Gun khi nói hoặc viết nhé!
Gun for (something/someone) - Tìm kiếm, theo đuổi một điều gì hoặc cạnh tranh với ai
Ví dụ:
She’s gunning for a promotion this year.
(Cô ấy đang cố gắng để được thăng chức trong năm nay.)
Gun down (someone) - Bắn hạ ai đó
Ví dụ:
The criminal was gunned down by the police.
(Tên tội phạm bị cảnh sát bắn hạ.)
Go great guns - Làm gì đó rất tốt, rất thành công
Ví dụ:
The project is going great guns so far.
(Dự án đến thời điểm này đang tiến triển rất tốt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết