VIETNAMESE

thủy lợi nội đồng

tưới nội đồng

word

ENGLISH

in-basin irrigation

  
NOUN

/ɪnˈbeɪs ɪˈrɪɡeɪʃən/

internal irrigation

Hệ thống tưới tiêu hoặc quản lý nước trong nội đồng, giúp điều tiết nước hiệu quả cho nông nghiệp.

Ví dụ

1.

Hệ thống thủy lợi nội đồng đã tăng năng suất cây trồng đáng kể trong khu vực.

In-basin irrigation has significantly increased crop yields in the region.

2.

Nông dân dựa vào thủy lợi nội đồng để quản lý nguồn nước hiệu quả.

Farmers rely on in-basin irrigation to manage water resources efficiently.

Ghi chú

Irrigation là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của irrigation nhé! check Nghĩa 1: Sự cung cấp chất lỏng vào một khu vực hoặc bộ phận của cơ thể, đặc biệt trong y học Ví dụ: The doctor recommended irrigation of the wound to promote healing. (Bác sĩ đã khuyến nghị việc tưới rửa vết thương để thúc đẩy quá trình lành.) check Nghĩa 2: Hệ thống hoặc phương pháp tưới nước được sử dụng trong nông nghiệp Ví dụ: The irrigation system was upgraded to improve water efficiency. (Hệ thống tưới nước đã được nâng cấp để cải thiện hiệu quả sử dụng nước.)