VIETNAMESE
Phương pháp thực tế đích danh
Cách tiếp cận thực tiễn, phương pháp cụ thể
ENGLISH
Practical approach
/ˈpræktɪkəl əˈproʊʧ/
Realistic method, direct approach
Phương pháp thực tế đích danh là cách tiếp cận trực tiếp và cụ thể để giải quyết một vấn đề cụ thể.
Ví dụ
1.
Phương pháp thực tế đích danh đã giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
The practical approach resolved the issue efficiently.
2.
Phương pháp thực tế rất hữu ích trong quản lý dự án.
Practical approaches are valuable in project management.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Approach khi nói hoặc viết nhé!
New approach - Cách tiếp cận mới
Ví dụ:
The company adopted a new approach to marketing.
(Công ty áp dụng một cách tiếp cận mới trong việc tiếp thị.)
Holistic approach - Cách tiếp cận toàn diện
Ví dụ:
A holistic approach considers all aspects of the problem.
(Cách tiếp cận toàn diện xem xét tất cả các khía cạnh của vấn đề.)
Practical approach - Cách tiếp cận thực tế
Ví dụ:
The practical approach helped solve the issue quickly.
(Cách tiếp cận thực tế đã giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết