VIETNAMESE

xây lại

tái thiết

word

ENGLISH

rebuild

  
VERB

/ˌriːˈbɪld/

renovate

Xây lại là quá trình sửa chữa hoặc dựng lại công trình từ đầu.

Ví dụ

1.

Họ sẽ xây lại ngôi nhà cũ vào năm tới.

They will rebuild the old house next year.

2.

Chúng ta cần xây lại cây cầu bị hư hỏng.

We need to rebuild the damaged bridge.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ rebuild nhé! check Rebuilding (danh từ) – Việc xây dựng lại Ví dụ: The rebuilding of the city’s infrastructure took several years. (Việc xây dựng lại cơ sở hạ tầng của thành phố mất vài năm.) check Rebuilt (tính từ) – Đã được xây dựng lại Ví dụ: The rebuilt bridge is now safer for traffic. (Cây cầu đã được xây dựng lại giờ đây an toàn hơn cho giao thông.) check Rebuild (động từ) – Xây dựng lại Ví dụ: They plan to rebuild the house after the fire damaged it. (Họ dự định xây dựng lại ngôi nhà sau khi trận cháy làm hư hại nó.) check Rebuilder (danh từ) – Người xây dựng lại Ví dụ: The rebuilder was hired to restore the historical building. (Người xây dựng lại được thuê để phục hồi tòa nhà lịch sử.)