VIETNAMESE

Bệ rồng

word

ENGLISH

dragon pedestal

  
NOUN

/ˈdræɡən ˈpɛdɪstəl/

bệ rồng là bệ trong kiến trúc truyền thống Việt Nam, thường được trang trí với họa tiết rồng, biểu trưng cho quyền lực và uy nghiêm.

Ví dụ

1.

Bệ rồng được chạm khắc tinh xảo trong ngôi đền cổ.

The dragon pedestal was intricately carved in the ancient temple.

2.

Công tác phục hồi bệ rồng đã giữ được vẻ đẹp lịch sử.

Restoration work on the dragon pedestal preserved its historic charm.

Ghi chú

Cùng DOL học một số cách sử dùng tự pedestal khi nói hoặc viết nhé! check Put someone on a pedestal – Đưa ai đó lên bệ đá Ví dụ: She put her teacher on a pedestal, believing he could do no wrong. (Cô ấy đã đưa thầy giáo lên bệ đá, tin rằng ông ấy không thể làm sai điều gì.) check Off the pedestal – Xuống khỏi bệ đá Ví dụ: After the scandal, he was taken off the pedestal by the public. (Sau vụ bê bối, anh ta bị công chúng hạ xuống khỏi bệ đá.) check Place someone on a pedestal – Đặt ai đó lên bệ đá Ví dụ: They placed the singer on a pedestal, admiring her every move. (Họ đã đặt nữ ca sĩ lên bệ đá, ngưỡng mộ từng hành động của cô ấy.)