VIETNAMESE

Cọc ly tâm

word

ENGLISH

centrifugal pile

  
NOUN

/sɛnˈtrɪfjuɡəl paɪl/

Cọc ly tâm là loại cọc được thi công bằng phương pháp ly tâm, sử dụng lực quay để cải thiện hiệu quả đóng cọc và ổn định nền móng.

Ví dụ

1.

Cọc ly tâm được lựa chọn vì hiệu quả trong việc đâm qua đất mềm.

The centrifugal pile was chosen for its efficiency in driving through soft soil.

2.

Các kỹ thuật tiên tiến cho phép lắp đặt cọc ly tâm nhanh chóng trong các dự án đô thị.

Advanced techniques allow for rapid installation of centrifugal piles in urban projects.

Ghi chú

Pile là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ các nghĩa của pile nhé! check Nghĩa 1: Một nhóm hoặc đống vật chất được xếp chồng lên nhau Ví dụ: She made a pile of books on the desk. (Cô ấy tạo thành một đống sách trên bàn.) check Nghĩa 2: Một trụ hoặc cọc dài, thường được sử dụng trong xây dựng để chịu lực hoặc làm móng Ví dụ: The construction team installed several piles to support the foundation. (Nhóm thi công đã lắp đặt nhiều cọc để hỗ trợ nền móng.) check Nghĩa 3: Một số lượng lớn hoặc một khối lượng lớn, đặc biệt là trong ngữ cảnh tài chính hoặc vật chất Ví dụ: He earned a pile of money from his business investments. (Anh ấy kiếm được một đống tiền từ các khoản đầu tư kinh doanh của mình.)