VIETNAMESE

Chiều cao thông thủy

word

ENGLISH

clear height

  
NOUN

/klɪər haɪt/

Chiều cao thông thủy là khoảng cách tự do từ mặt sàn đến vật cản phía trên, đảm bảo không gian thông thoáng và dễ dàng di chuyển trong công trình.

Ví dụ

1.

Chiều cao thông thủy của kho hàng cho phép di chuyển các thiết bị lớn.

The warehouse's clear height facilitates the movement of large machinery.

2.

Các không gian văn phòng hiện đại được thiết kế với chiều cao thông thủy rộng rãi để tăng sự thoải mái.

Modern office spaces are designed with a generous clear height for comfort.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của clear height nhé! check Headroom – Không gian phía trên Phân biệt: Headroom chỉ khoảng cách từ mặt đất đến trần, trong khi clear height có thể là khoảng không gian được giữ thông suốt từ sàn đến trần trong một không gian cụ thể. Ví dụ: The office has enough headroom for tall people to walk comfortably. (Văn phòng có đủ không gian phía trên cho người cao đi lại thoải mái.) check Vertical clearance – Khoảng cách thông thoáng dọc Phân biệt: Vertical clearance là không gian thông thoáng trong các công trình giao thông hoặc cấu trúc cao, trong khi clear height chủ yếu dùng trong các không gian kín như phòng hoặc nhà xưởng. Ví dụ: The vertical clearance under the bridge is enough for buses to pass. (Khoảng cách thông thoáng dọc dưới cầu đủ cho xe buýt đi qua.) check Space height – Chiều cao không gian Phân biệt: Space height được sử dụng rộng rãi cho các không gian cần được thiết kế sao cho thoải mái, trong khi clear height chỉ chiều cao giữa sàn và trần mà không bị cản trở. Ví dụ: The space height in the warehouse is ideal for storing large goods. (Chiều cao không gian trong kho rất lý tưởng cho việc lưu trữ hàng hóa lớn.)