VIETNAMESE

vật tư thi công

vật liệu xây dựng

word

ENGLISH

construction materials

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən məˈtɪəriəlz/

building supplies

Tập hợp các vật liệu và dụng cụ được sử dụng trong quá trình xây dựng để thực hiện công trình.

Ví dụ

1.

Vật tư thi công chất lượng cao là cần thiết cho công trình bền vững.

High-quality construction materials are essential for a durable structure.

2.

Nhà cung cấp giao đủ vật tư thi công đúng tiến độ.

The supplier delivered all the construction materials on schedule.

Ghi chú

Materials là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của materials nhé! check Nghĩa 1: Tài liệu, dữ liệu hoặc thông tin dùng để nghiên cứu hoặc giảng dạy Ví dụ: The teacher provided additional materials for the students to study. (Giáo viên cung cấp thêm tài liệu cho học sinh để nghiên cứu.) check Nghĩa 2: Chất liệu hoặc thành phần tạo nên một đối tượng hoặc một thực thể Ví dụ: The artist chose natural materials like clay and wood for the sculpture. (Nghệ sĩ chọn các vật liệu tự nhiên như đất sét và gỗ để làm tượng.)