VIETNAMESE

Cửa thủy lực

cửa vận hành bằng thủy lực

word

ENGLISH

hydraulic door

  
PHRASE

/haɪˈdrɒlɪk dɔr/

powered door, mechanized door

Cửa thủy lực là loại cửa được vận hành bằng hệ thống thủy lực, cho phép mở và đóng mượt mà, thường được sử dụng trong các tòa nhà cao tầng hoặc các ứng dụng công nghiệp.

Ví dụ

1.

Ngân hàng đã lắp đặt cửa thủy lực để đảm bảo lối vào mượt mà và an toàn.

The bank installed a hydraulic door to ensure smooth and secure entry.

2.

Các cơ sở an ninh cao thường sử dụng cửa thủy lực vì độ tin cậy của chúng.

Hydraulic doors are often used in high-security facilities for their reliability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hydraulic door nhé! check Automatic door – Cửa tự động Phân biệt: Cả hydraulic doorautomatic door đều mở mà không cần lực tác động từ con người, nhưng automatic door hoạt động dựa trên cảm biến (sensor), trong khi hydraulic door sử dụng hệ thống thủy lực để mở và đóng. Ví dụ: The shopping mall has an automatic door that opens when someone approaches. (Trung tâm mua sắm có một cánh cửa tự động mở khi có người đến gần.) check Pneumatic door – Cửa khí nén Phân biệt: Pneumatic doorhydraulic door đều là cửa tự động, nhưng pneumatic door sử dụng khí nén để vận hành, trong khi hydraulic door sử dụng dầu thủy lực để tạo lực mở cửa. Ví dụ: The bus is equipped with pneumatic doors that open and close smoothly. (Chiếc xe buýt được trang bị cửa khí nén mở và đóng rất êm ái.) check Power-assisted door – Cửa hỗ trợ bằng điện Phân biệt: Power-assisted door không hoàn toàn tự động như hydraulic door. Loại cửa này có thể yêu cầu một lực nhỏ từ con người để kích hoạt, nhưng sau đó được hỗ trợ bằng hệ thống điện để mở hoàn toàn. Ví dụ: The hospital installed power-assisted doors for elderly patients. (Bệnh viện lắp đặt cửa hỗ trợ bằng điện cho các bệnh nhân cao tuổi.)