VIETNAMESE
Sơn hiệu ứng
sơn đặc hiệu
ENGLISH
effect paint
//ɪˈfɛkt peɪnt//
decorative effect paint
Loại sơn được pha chế đặc biệt nhằm tạo ra các hiệu ứng thị giác độc đáo như bóng, mờ hoặc thay đổi màu sắc tùy thuộc vào góc nhìn.
Ví dụ
1.
Sơn hiệu ứng tạo ra bề mặt tường lấp lánh với kết cấu độc đáo.
The effect paint gave the wall a shimmering, textured appearance.
2.
Các nhà thiết kế sử dụng sơn hiệu ứng để tạo điểm nhấn cho không gian nội thất.
Designers often use effect paint to add dynamic visual interest to interiors.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của effect paint nhé!
Decorative paint – Sơn trang trí
Phân biệt:
Decorative paint là loại sơn dùng để tạo hiệu ứng trang trí cho bề mặt, có thể là các loại sơn có màu sắc và kết cấu đặc biệt, tương tự effect paint nhưng với phạm vi ứng dụng rộng hơn.
Ví dụ:
The walls were covered with decorative paint to enhance the room’s aesthetic.
(Những bức tường được phủ lớp sơn trang trí để tăng cường tính thẩm mỹ cho căn phòng.)
Textured paint – Sơn kết cấu
Phân biệt:
Textured paint là loại sơn có khả năng tạo bề mặt với kết cấu đặc biệt, tạo hiệu ứng nổi bật cho không gian, thường được sử dụng trong các thiết kế nội thất.
Ví dụ:
The artist used textured paint to create a rough surface on the wall.
(Nghệ sĩ đã sử dụng sơn kết cấu để tạo bề mặt thô ráp trên tường.)
Specialty paint – Sơn đặc biệt
Phân biệt:
Specialty paint là sơn được chế tạo cho các mục đích đặc biệt, có thể bao gồm các loại sơn tạo hiệu ứng đặc biệt như sơn kim loại, sơn đổi màu, và sơn chống thấm.
Ví dụ:
Specialty paint was used to give the furniture a distressed look.
(Sơn đặc biệt được sử dụng để tạo vẻ ngoài cũ kỹ cho đồ nội thất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết