VIETNAMESE

Hồ thủy sinh

hồ sinh thái

word

ENGLISH

aquatic pond

  
NOUN

/əˈkwætɪk pɒnd/

ecological pond; water garden

Hồ thủy sinh là hồ được thiết kế để nuôi dưỡng và duy trì hệ sinh thái thủy sinh, thường được sử dụng trong cảnh quan và quy hoạch sinh thái.

Ví dụ

1.

Vườn bách khoa được trang trí với một hồ thủy sinh đầy sức sống.

The botanical garden features a vibrant aquatic pond teeming with life.

2.

Hồ thủy sinh góp phần tạo nên môi trường sống tự nhiên cho nhiều loài sinh vật.

An aquatic pond can serve as a natural habitat for diverse flora and fauna.

Ghi chú

Pond là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của pond nhé! check Nghĩa 1: Một hồ nước nhỏ, thường là nước tĩnh Ví dụ: The ducks swam in the calm pond near the garden. (Những con vịt bơi trong cái ao yên tĩnh gần vườn.) check Nghĩa 2: Vùng nước đọng hoặc hồ nhỏ được tạo ra để nuôi trồng thủy sản Ví dụ: They built a small pond to farm fish. (Họ xây dựng một cái ao nhỏ để nuôi cá.) check Nghĩa 3: Hành động suy nghĩ hoặc dừng lại để cân nhắc một vấn đề Ví dụ: He had to pond the decision for a while before taking action. (Anh ấy phải suy nghĩ về quyết định một lúc trước khi hành động.)