VIETNAMESE
Cọc cát
ENGLISH
sand pile
/sænd paɪl/
sand column
Cọc cát là cọc làm từ cát được tạo ra thông qua quá trình đóng rắn, giúp cải thiện độ chịu tải của nền đất trong xây dựng.
Ví dụ
1.
Kỹ sư địa kỹ thuật đã lắp đặt cọc cát để gia cố nền đất.
The geotechnical engineer installed sand piles to stabilize the soil.
2.
Cọc cát được sử dụng phổ biến trong cải tạo nền đất.
Sand piles can significantly increase the bearing capacity of soft soils.
Ghi chú
Pile là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ các nghĩa của pile nhé!
Nghĩa 1: Một nhóm hoặc đống vật chất được xếp chồng lên nhau
Ví dụ: She made a pile of books on the desk.
(Cô ấy tạo thành một đống sách trên bàn.)
Nghĩa 2: Một trụ hoặc cọc dài, thường được sử dụng trong xây dựng để chịu lực hoặc làm móng
Ví dụ: The construction team installed several piles to support the foundation.
(Nhóm thi công đã lắp đặt nhiều cọc để hỗ trợ nền móng.)
Nghĩa 3: Một số lượng lớn hoặc một khối lượng lớn, đặc biệt là trong ngữ cảnh tài chính hoặc vật chất
Ví dụ: He earned a pile of money from his business investments.
(Anh ấy kiếm được một đống tiền từ các khoản đầu tư kinh doanh của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết