VIETNAMESE
vòm bát úp
vòm đảo ngược
ENGLISH
inverted arch
//ɪnˈvɜːrtɪd ɑːrtʃ//
reverse arch
Vòm bát úp là loại vòm có hình dạng giống bát úp, thường được sử dụng trong kiến trúc truyền thống để tạo hiệu ứng độc đáo và phân bố tải trọng theo cách khác biệt.
Ví dụ
1.
Kiến trúc sư đã thiết kế vòm bát úp để tạo nên lối vào ấn tượng.
The architect designed an inverted arch to create a striking entrance.
2.
Vòm bát úp đôi khi được sử dụng trong công trình cổ để phân bố tải trọng độc đáo.
Inverted arches can distribute loads in a unique manner in historical structures.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Inverted Arch nhé!
Reversed Arch – Cung đảo ngược
Phân biệt:
Reversed arch là một dạng của inverted arch, có cấu trúc uốn cong ngược so với hình dạng cung thông thường, nhưng không phải lúc nào cũng có chiều cao hoặc độ cong giống như inverted arch.
Ví dụ:
The reversed arch in the design gives the building a unique look.
(Cung đảo ngược trong thiết kế mang đến một diện mạo độc đáo cho tòa nhà.)
Upside-down Arch – Cung lộn ngược
Phân biệt:
Upside-down arch là cách gọi khác của inverted arch, trong đó cung có cấu trúc giống như cung thông thường nhưng được đảo ngược theo chiều dọc.
Ví dụ:
The upside-down arch creates an unusual aesthetic for the bridge.
(Cung lộn ngược tạo ra một thẩm mỹ kỳ lạ cho cây cầu.)
Semicircular Inverted Arch – Cung bán nguyệt đảo ngược
Phân biệt:
Semicircular inverted arch là dạng cung bán nguyệt nhưng được đảo ngược, giống như inverted arch nhưng có độ cong nhẹ hơn và không hoàn toàn giống với các cung hình vòm thông thường.
Ví dụ:
The semicircular inverted arch is often used in classical architecture.
(Cung bán nguyệt đảo ngược thường được sử dụng trong kiến trúc cổ điển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết