VIETNAMESE
tường
–
ENGLISH
wall
/wɔːl/
–
Bề mặt cố định của công trình, chịu lực và phân chia không gian.
Ví dụ
1.
Tường giữ mái nhà.
The wall supports the roof.
2.
Một tường nội thất chia nhỏ căn phòng.
An interior wall divides the room.
Ghi chú
Wall là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của wall nhé! Nghĩa 1: Một cấu trúc vững chắc được xây dựng để bảo vệ hoặc bao quanh một khu vực Ví dụ: The wall around the garden keeps animals out. (Bức tường quanh khu vườn giúp ngăn chặn động vật.) Nghĩa 2: Phần mặt hoặc bề mặt phẳng của một vật thể Ví dụ: The wall of the mountain rose steeply towards the sky. (Mặt của ngọn núi dốc đứng hướng lên bầu trời.) Nghĩa 3: Rào cản hoặc giới hạn trong một hệ thống hoặc quá trình Ví dụ: There was a mental wall stopping him from moving forward. (Có một rào cản tinh thần ngăn cản anh ấy tiến lên phía trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết