VIETNAMESE

Lỗ khoan

lỗ khoan

word

ENGLISH

drilled hole

  
NOUN

/drɪld hoʊl/

borehole, drilled opening

Lỗ khoan là lỗ được tạo ra bằng máy khoan trên vật liệu như bê tông, gỗ hoặc kim loại, phục vụ lắp đặt hoặc kiểm tra.

Ví dụ

1.

Kỹ thuật viên đã khoan một lỗ để lắp bu lông neo mới.

The technician drilled a hole for the new anchor bolt.

2.

Đo đạc chính xác là cần thiết khi khoan lỗ trong kết cấu.

Accurate measurements are crucial when creating a drilled hole in the structure.

Ghi chú

Lỗ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ lỗ nhé! Nghĩa 1: Khoảng trống hoặc lỗ hổng trên bề mặt vật thể. Tiếng Anh: Hole Ví dụ: He drilled a hole in the wall to hang a picture. (Anh ấy khoan một lỗ trên tường để treo tranh.) Nghĩa 2: Hố hoặc khu vực bị đào xuống trong khai thác mỏ hoặc công trình xây dựng. Tiếng Anh: Pit Ví dụ: The workers dug a deep pit for the foundation. (Công nhân đã đào một hố sâu để làm móng.) Nghĩa 3: Tổn thất hoặc khoản lỗ về tài chính. Tiếng Anh: Loss Ví dụ: The company reported a significant loss last quarter. (Công ty báo cáo một khoản lỗ đáng kể trong quý trước.) Nghĩa 4: Khoảng trống tự nhiên hoặc nhân tạo cho mục đích đặc biệt. Tiếng Anh: Cavity Ví dụ: Dentists treat cavities to prevent tooth decay. (Nha sĩ điều trị lỗ sâu răng để ngăn ngừa sâu răng.)