VIETNAMESE

Đất kho bãi

đất lưu kho

word

ENGLISH

warehouse land

  
NOUN

/ˈwɛrhaʊs lænd/

storage land

Đất kho bãi là khu đất được sử dụng để xây dựng kho bãi, nơi lưu trữ và vận chuyển hàng hóa.

Ví dụ

1.

Đất kho bãi là yếu tố cần thiết cho các trung tâm logistics và phân phối.

Warehouse land is essential for logistics and distribution centers.

2.

Các nhà đầu tư quan tâm đến việc mua đất kho bãi gần các cảng lớn.

Investors are interested in acquiring warehouse land near major ports.

Ghi chú

Land là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của land nhé! check Nghĩa 1: Khu vực đất của một quốc gia hoặc lãnh thổ Ví dụ: He moved to a new land to seek better opportunities. (Anh ấy chuyển đến một vùng đất mới để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.) check Nghĩa 2: Quá trình hạ cánh, đặc biệt là đối với máy bay hoặc tàu thuyền Ví dụ: The plane safely landed after a long flight. (Máy bay đã hạ cánh an toàn sau một chuyến bay dài.)