VIETNAMESE

Nhịp cầu

word

ENGLISH

bridge span

  
PHRASE

/brɪdʒ speɪn/

Khoảng cách giữa hai cột hoặc bộ phận hỗ trợ của cầu, xác định kích thước của mỗi nhịp cầu.

Ví dụ

1.

Nhịp cầu được thiết kế để nối hai bờ sông rộng.

The bridge span was designed to cover a wide river.

2.

Các kỹ sư tính toán tải trọng trên từng nhịp cầu.

Engineers calculated the load distribution across each bridge span.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bridge Span nhé! check Bridge Length – Chiều dài cầu Phân biệt: Bridge length chỉ tổng chiều dài của một cây cầu từ điểm đầu đến điểm cuối, trong khi bridge span chỉ phần chiều dài giữa hai điểm chịu lực chính của cầu. Ví dụ: The bridge length exceeds 1,000 meters. (Chiều dài cầu vượt quá 1.000 mét.) check Span Length – Chiều dài nhịp Phân biệt: Span length là khoảng cách giữa hai điểm đỡ của một cấu trúc, có thể áp dụng cho cầu hoặc các kết cấu khác như mái, khác với bridge span chỉ giới hạn trong cầu. Ví dụ: The span length of the beam is 20 feet. (Chiều dài nhịp của dầm là 20 feet.) check Support Span – Nhịp đỡ Phân biệt: Support span là phần của cầu mà các trụ hoặc đỡ chịu lực chính, giống như bridge span nhưng thường nhấn mạnh vào phần hỗ trợ của cấu trúc. Ví dụ: The support span is made from reinforced steel. (Nhịp đỡ được làm từ thép gia cường.)