VIETNAMESE
Gang cầu
dầm cầu
ENGLISH
bridge girder
/brɪdʒ ˈɡɜːrdər/
bridge beam
Gang cầu là thành phần chịu lực chính của cầu, thường là dầm hoặc khung, chịu trách nhiệm chuyển tải trọng từ mặt cầu xuống các cột hoặc nền móng.
Ví dụ
1.
Gang cầu chịu tải cho mặt cầu và đảm bảo sự ổn định của công trình.
The bridge girder supports the deck and maintains the stability of the structure.
2.
Việc kiểm tra định kỳ gang cầu là then chốt để đảm bảo an toàn của cầu.
Regular inspections of the bridge girder are essential for safety.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bridge girder nhé!
Bridge Beam – Dầm cầu
Phân biệt:
Bridge beam là một thuật ngữ chung để chỉ các cấu kiện chịu lực của cầu, trong đó bridge girder là một loại dầm cầu có cấu trúc chắc chắn và được sử dụng phổ biến trong các công trình lớn.
Ví dụ:
The engineers installed a steel bridge beam to support the structure.
(Các kỹ sư đã lắp đặt một dầm cầu bằng thép để hỗ trợ kết cấu.)
Steel Girder – Dầm thép
Phân biệt:
Steel girder là loại dầm được làm hoàn toàn từ thép, có thể dùng trong cầu hoặc các công trình khác, trong khi bridge girder thường chỉ đề cập đến dầm trong kết cấu cầu.
Ví dụ:
The building framework includes several steel girders for support.
(Khung tòa nhà bao gồm nhiều dầm thép để chịu lực.)
Box Girder – Dầm hộp
Phân biệt:
Box girder có cấu trúc rỗng bên trong, giúp tăng cường khả năng chịu lực và giảm trọng lượng, thường được dùng thay cho bridge girder khi cần độ bền cao hơn.
Ví dụ:
The bridge was constructed using a box girder design for added stability.
(Cây cầu được xây dựng bằng thiết kế dầm hộp để tăng độ ổn định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết