VIETNAMESE

Bê tông cốt thép toàn khối

word

ENGLISH

monolithic reinforced concrete

  
NOUN

/ˌmɒnəˈlɪθɪk ˌriːɪnˈfɔːrst ˈkɒnkriːt/

Bê tông cốt thép toàn khối là bê tông gia cố bằng thép được đổ thành một khối liền mạch, đảm bảo sự liên tục và khả năng chịu lực cao cho công trình.

Ví dụ

1.

Bê tông cốt thép toàn khối đảm bảo sự phân bố tải trọng liền mạch.

The monolithic reinforced concrete ensures a seamless load distribution.

2.

Kỹ thuật xây dựng sử dụng bê tông cốt thép toàn khối đã tiến bộ đáng kể.

Construction techniques using monolithic reinforced concrete have advanced greatly.

Ghi chú

Concrete là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của concrete nhé! check Nghĩa 1: Cụ thể, rõ ràng, không trừu tượng. Ví dụ: The lawyer provided concrete evidence to support her case. (Luật sư đã đưa ra bằng chứng cụ thể để hỗ trợ vụ kiện của mình.) check Nghĩa 2: Đã được xây dựng hoặc hoàn thành, mang tính thực tế. Ví dụ: The concrete plans for the project will be reviewed next week. (Các kế hoạch cụ thể cho dự án sẽ được xem xét vào tuần tới.)