VIETNAMESE

trần giật cấp

trần nhanh, trần cấp tốc

word

ENGLISH

rapid-install ceiling

  
NOUN

/ˈræpɪd ɪnˈstɔːl ˈsiːlɪŋ/

Trần giật cấp là loại trần lắp đặt nhanh chóng trong quá trình thi công, nhằm tạo điều kiện hoàn thiện nội thất sớm và giảm thời gian thi công.

Ví dụ

1.

Trần giật cấp giúp dự án hoàn thiện kịp thời hạn chặt chẽ.

The rapid-install ceiling allowed the project to meet its tight deadline.

2.

Các nhà thầu ca ngợi hệ thống trần giật cấp vì hiệu quả trong thi công.

Contractors praised the rapid-install ceiling system for its efficiency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rapid-install ceiling nhé! check Modular ceiling – Trần lắp ghép Phân biệt: Modular ceiling là loại trần được chia thành các mô-đun có thể lắp ráp nhanh chóng, tương tự như rapid-install ceiling nhưng có thể được sử dụng cho các ứng dụng khác nhau. Ví dụ: The office was fitted with a modular ceiling for easy installation. (Văn phòng được lắp đặt trần lắp ghép để dễ dàng thi công.) check Drop ceiling – Trần thả Phân biệt: Drop ceiling là loại trần được treo xuống từ trần gốc, có thể dễ dàng tháo lắp, tương tự như rapid-install ceiling nhưng với cấu trúc khác. Ví dụ: The drop ceiling made it easier to install lighting and air conditioning. (Trần thả giúp việc lắp đặt đèn chiếu sáng và điều hòa dễ dàng hơn.) check Suspended ceiling – Trần treo Phân biệt: Suspended ceiling là loại trần treo trên khung sắt hoặc các cấu kiện hỗ trợ, thường được sử dụng để giấu các hệ thống dây điện và ống, tương tự rapid-install ceiling nhưng có thể có kết cấu phức tạp hơn. Ví dụ: The building was fitted with a suspended ceiling for both aesthetics and functionality. (Tòa nhà được lắp đặt trần treo để kết hợp giữa thẩm mỹ và tính năng.)