VIETNAMESE
Cao độ hoàn thiện
cao độ sàn hoàn thiện
ENGLISH
finished floor level
/ˈfɪnɪʃt flɔːr ˈlɛv.əl/
–
Cao độ hoàn thiện là độ cao của bề mặt sau khi hoàn thiện công trình, thường áp dụng cho sàn nhà.
Ví dụ
1.
Cao độ hoàn thiện được đặt ở mức 3 mét trên mặt đất tự nhiên.
The finished floor level was set at 3 meters above the natural ground.
2.
Đo đạc chính xác cao độ hoàn thiện là rất quan trọng trong xây dựng.
Accurate measurement of the finished floor level is crucial for proper construction.
Ghi chú
Level là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của level nhé!
Nghĩa 1: Cảnh quan hoặc bề mặt phẳng, không dốc
Ví dụ: The ground was completely level for building the foundation.
(Mặt đất hoàn toàn bằng phẳng để xây dựng nền móng.)
Nghĩa 2: Mức độ hoặc độ khó trong một trò chơi hoặc thử thách
Ví dụ: He reached the highest level in the video game.
(Anh ấy đã đạt đến cấp độ cao nhất trong trò chơi điện tử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết