VIETNAMESE
dây chì
dây chì niêm phong, dây chì mềm
ENGLISH
lead wire
/liːd ˈwaɪər/
lead cable, sealing wire
“Dây chì” là dây làm từ chì, thường được sử dụng để niêm phong hoặc làm vật liệu kết nối.
Ví dụ
1.
Dây chì thường được sử dụng để niêm phong các thùng chứa một cách chắc chắn.
The lead wire is commonly used for sealing containers securely.
2.
Dây chì này mềm dẻo và dễ sử dụng trong các môi trường công nghiệp.
This wire is pliable and easy to work with in industrial settings.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Lead wire khi nói hoặc viết nhé!
Connect a lead wire - Kết nối dây dẫn
Ví dụ:
The electrician connected the lead wire to the circuit.
(Thợ điện kết nối dây dẫn vào mạch điện.)
Lead wire length - Độ dài dây dẫn
Ví dụ:
The lead wire length was sufficient for the connection.
(Độ dài dây dẫn đủ để kết nối.)
Replace a lead wire - Thay dây dẫn
Ví dụ:
The lead wire was replaced due to damage.
(Dây dẫn được thay thế do hư hỏng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết