VIETNAMESE

Cống rãnh

word

ENGLISH

trench drain

  
NOUN

/trɛntʃ dreɪn/

Cống rãnh là hệ thống cống dạng rãnh, thường được lắp đặt trên mặt đất để thu gom và dẫn nước, đặc biệt trong khu vực có lưu lượng nước lớn.

Ví dụ

1.

Cống rãnh thu gom nước từ bãi đỗ xe và chuyển hướng ra ngoài.

The trench drain collects water from the parking lot and channels it away.

2.

Lắp đặt cống rãnh giúp cải thiện quản lý nước mưa trên mặt đường đô thị.

Installing a trench drain improves surface water management in urban settings.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách sử dụng từ trench khi nói hoặc viết nhé! check Trench coat – Áo mưa dài Ví dụ: The trench coat kept him dry during the rainy weather. (Áo mưa dài giúp anh ấy khô ráo trong thời tiết mưa.) check Trench warfare – Chiến tranh đường hào Ví dụ: Trench warfare was a common tactic during World War I. (Chiến tranh đường hào là chiến thuật phổ biến trong Chiến tranh Thế giới thứ I.) check Trench drain – Rãnh thoát nước Ví dụ: They installed a trench drain along the driveway to prevent flooding. (Họ đã lắp đặt một rãnh thoát nước dọc lối đi để ngăn ngừa lũ lụt.) check Trench digging – Đào hố Ví dụ: Trench digging is necessary for laying down new water pipes. (Việc đào hố là cần thiết để lắp đặt các ống nước mới.)