VIETNAMESE

vít me

vít gỗ

word

ENGLISH

wood screw

  
NOUN

/wʊd skuː/

screw

Vít dùng trong lắp ráp gỗ, có thiết kế đặc trưng giúp kết nối chắc chắn các bộ phận trong đồ nội thất.

Ví dụ

1.

Vít me giữ chặt các bộ phận của tủ.

The wood screw firmly held the cabinet together.

2.

Vít me chất lượng cao giúp đảm bảo độ bền của đồ nội thất.

High-quality wood screws are essential for durable furniture.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ screw khi nói hoặc viết nhé! check Screwdriver – Tua vít Ví dụ: She used a screwdriver to tighten the screw on the cabinet. (Cô ấy đã sử dụng một chiếc tua vít để vặn chặt con ốc trên tủ.) check Screw into – Vặn vào Ví dụ: The carpenter screwed the nails into the wooden frame. (Thợ mộc đã vặn đinh vào khung gỗ.) check Screw thread – Ren vít Ví dụ: Make sure the screw thread is aligned before tightening. (Hãy chắc chắn rằng ren vít được căn chỉnh đúng trước khi vặn chặt.) check Wood screw – Ốc vít gỗ Ví dụ: For this project, we need wood screws to fasten the panels together. (Cho dự án này, chúng tôi cần ốc vít gỗ để ghép các tấm lại với nhau.)