VIETNAMESE

Phủ bì

lớp vữa mỏng

word

ENGLISH

skim coat

  
NOUN

/skɪm koʊt/

thin plaster

Là lớp vữa mỏng được trát lên bề mặt tường nhằm tạo ra lớp hoàn thiện mịn màng, đều đặn.

Ví dụ

1.

Lớp phủ bì được trát lên tường để tạo bề mặt mịn màng.

A skim coat was applied to achieve a smooth wall finish.

2.

Một lớp phủ bì được thi công tốt làm tăng vẻ đẹp của bề mặt tường.

A well-prepared skim coat improves the overall appearance of the wall.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của skim coat nhé! check Plaster coat – Lớp vữa trát Phân biệt: Plaster coat là lớp vữa trát thường được sử dụng để tạo bề mặt phẳng cho các tường, trong khi skim coat là lớp mỏng của vữa hoặc hỗn hợp bột trét, được áp dụng để làm phẳng bề mặt trước khi sơn. Ví dụ: The wall was covered with a plaster coat to ensure a smooth finish. (Bức tường được phủ một lớp vữa để đảm bảo bề mặt mịn màng.) check Joint compound – Bột trét khe nối Phân biệt: Joint compound là chất liệu dùng để trét các khe nối giữa các tấm thạch cao, trong khi skim coat là lớp phủ mỏng giúp làm mịn bề mặt các vật liệu xây dựng khác. Ví dụ: The contractor applied joint compound to the drywall joints before painting. (Nhà thầu đã trét bột vào các khe nối tấm thạch cao trước khi sơn.) check Thin coat – Lớp phủ mỏng Phân biệt: Thin coat là lớp phủ mỏng chung dùng cho nhiều loại vật liệu, trong khi skim coat thường được áp dụng đặc biệt cho các bức tường và trần để tạo bề mặt nhẵn. Ví dụ: The surface was treated with a thin coat of plaster. (Bề mặt đã được xử lý bằng một lớp vữa mỏng.)