VIETNAMESE
Cấp độ
Mức độ, thang đo
ENGLISH
Level
/ˈlɛvəl/
Rank, grade
Cấp độ là mức hoặc thang đo thể hiện trình độ hoặc độ phức tạp của một hệ thống hoặc quá trình.
Ví dụ
1.
Cấp độ khó của bài kiểm tra phù hợp cho người mới bắt đầu.
The level of difficulty in the test was appropriate for beginners.
2.
Các cấp độ được phân chia dựa trên độ phức tạp.
Levels are assigned based on complexity.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Level khi nói hoặc viết nhé!
Use a level - Sử dụng dụng cụ thăng bằng
Ví dụ:
The carpenter used a level to ensure the shelf was straight.
(Thợ mộc sử dụng dụng cụ thăng bằng để đảm bảo kệ thẳng.)
Check the level - Kiểm tra độ cân bằng
Ví dụ:
Always check the level before securing the fixture.
(Luôn kiểm tra độ cân bằng trước khi cố định đồ đạc.)
Spirit level - Thước đo độ thăng bằng
Ví dụ:
A spirit level is essential for precise measurements.
(Thước đo độ thăng bằng rất cần thiết để đo lường chính xác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết