VIETNAMESE
mũi giáo
mũi nhọn
ENGLISH
spear tip
/spɪər tɪp/
spear point
Mũi giáo là phần đầu nhọn của cọc hoặc dụng cụ, có hình dạng giống mũi của giáo, giúp tăng hiệu quả xuyên thấu hoặc đột phá vật liệu.
Ví dụ
1.
Máy đóng cọc sử dụng mũi giáo sắc để xuyên qua đất hiệu quả.
The pile driver used a sharp spear tip to efficiently penetrate the ground.
2.
Mũi giáo thường được ứng dụng để phá vỡ vật liệu cứng.
Tools with a spear tip are effective in breaking hard materials.
Ghi chú
Tip là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của tip nhé!
Nghĩa 1: Mẹo hoặc lời khuyên hữu ích
Ví dụ: The teacher gave the students a tip on how to study effectively.
(Giáo viên đã đưa ra lời khuyên cho học sinh về cách học hiệu quả.)
Nghĩa 2: Tiền thưởng hoặc khoản tiền cho thêm sau khi sử dụng dịch vụ
Ví dụ: He left a generous tip for the waiter.
(Anh ấy để lại một khoản tiền boa hào phóng cho người phục vụ.)
Nghĩa 3: Hành động đổ hoặc lật một vật gì đó ra ngoài
Ví dụ: She accidentally tipped the bottle over, spilling the water.
(Cô ấy vô tình làm đổ chai nước, khiến nước tràn ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết