VIETNAMESE

Bê tông thương phẩm

word

ENGLISH

architectural concrete

  
PHRASE

/ˌɑːrkɪˈtektʃərəl ˈkɒnkriːt/

Bê tông thương phẩm là bê tông được hoàn thiện với độ thẩm mỹ cao, được xem như một sản phẩm xây dựng có giá trị kiến trúc.

Ví dụ

1.

Bê tông thương phẩm đã được trưng bày nổi bật trong mặt tiền hiện đại.

The architectural concrete was prominently featured in the modern façade of the building.

2.

Các nhà thiết kế đã chọn bê tông thương phẩm vì sự kết hợp giữa độ bền và thẩm mỹ.

Designers chose architectural concrete for its blend of durability and beauty.

Ghi chú

Concrete là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của concrete nhé! check Nghĩa 1: Cụ thể, rõ ràng, không trừu tượng. Ví dụ: The lawyer provided concrete evidence to support her case. (Luật sư đã đưa ra bằng chứng cụ thể để hỗ trợ vụ kiện của mình.) check Nghĩa 2: Đã được xây dựng hoặc hoàn thành, mang tính thực tế. Ví dụ: The concrete plans for the project will be reviewed next week. (Các kế hoạch cụ thể cho dự án sẽ được xem xét vào tuần tới.)