VIETNAMESE

thép v

thép hình chữ V

word

ENGLISH

V-shaped steel

  
NOUN

/viː ʃeɪpt stiːl/

V-bar

“Thép V” là loại thép có hình dạng chữ V, thường dùng trong xây dựng, kết cấu.

Ví dụ

1.

Công trình yêu cầu thép V để hỗ trợ các bức tường.

The construction requires V-shaped steel to support the walls.

2.

Công trình yêu cầu thép hình chữ V để hỗ trợ các bức tường.

The construction requires V-shaped steel to support the walls.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Steel nhé! check Steel - Thép Phân biệt: Steel là một kim loại cứng, chắc, có độ bền cao, được dùng phổ biến trong xây dựng và sản xuất. Ví dụ: The bridge was built using high-quality steel to ensure its durability. (Cây cầu được xây dựng bằng thép chất lượng cao để đảm bảo độ bền.) check Iron - Sắt Phân biệt: Iron là một kim loại mềm hơn thép, thường được sử dụng để sản xuất thép hoặc trong các sản phẩm như nồi, dụng cụ. Ví dụ: The blacksmith forged a piece of iron into a tool. (Người thợ rèn đã rèn một miếng sắt thành công cụ.) check Stainless Steel - Thép không gỉ Phân biệt: Stainless steel là một loại thép không gỉ, được cải tiến để chống lại sự ăn mòn và gỉ sét. Ví dụ: The kitchen sink is made of stainless steel, so it won’t rust. (Bồn rửa bát trong bếp được làm bằng thép không gỉ, vì vậy nó sẽ không bị gỉ.)