VIETNAMESE

xích bù trong thang máy

xích cân bằng, xích thang máy

word

ENGLISH

compensation chain

  
NOUN

/ˌkɒmpɛnˈseɪʃən ʧeɪn/

elevator chain, balance chain

“Xích bù trong thang máy” là xích được sử dụng để cân bằng tải trọng trong hệ thống thang máy.

Ví dụ

1.

Xích bù trong thang máy đảm bảo hoạt động trơn tru của thang máy.

The compensation chain ensures smooth elevator operation.

2.

Xích bù này rất cần thiết cho các tòa nhà cao tầng.

This compensation chain is essential for high-rise buildings.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Compensation chain khi nói hoặc viết nhé! check Adjust a compensation chain - Điều chỉnh xích bù Ví dụ: The mechanic adjusted the compensation chain for better alignment. (Thợ cơ khí điều chỉnh xích bù để căn chỉnh tốt hơn.) check Compensation chain wear - Sự mòn xích bù Ví dụ: Excessive wear on the compensation chain affects performance. (Sự mòn quá mức trên xích bù ảnh hưởng đến hiệu suất.) check Replace a compensation chain - Thay xích bù Ví dụ: The worn compensation chain was replaced during maintenance. (Xích bù bị mòn được thay thế trong quá trình bảo trì.)