VIETNAMESE

Nhôm đúc

word

ENGLISH

cast aluminum

  
PHRASE

/kæst əˈluːmɪnəm/

die-cast aluminum

Vật liệu nhôm được tạo thành qua quy trình đúc, thường dùng trong sản xuất các chi tiết máy và cửa sổ.

Ví dụ

1.

Nhôm đúc được sử dụng cho khung cửa sổ.

The cast aluminum components were used in the window frames.

2.

Các bộ phận nhôm đúc chính xác giúp nâng cao chất lượng sản phẩm.

Precision cast aluminum parts enhance product quality.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cast Aluminum nhé! check Aluminum Alloy – Hợp kim nhôm Phân biệt: Aluminum alloy là hợp kim nhôm được pha trộn với các kim loại khác để tăng cường tính chất vật lý, trong khi cast aluminum là nhôm được đúc nguyên chất hoặc hợp kim nhưng không phải là hợp kim đa dạng. Ví dụ: The part is made from aluminum alloy for added strength. (Phần này được làm từ hợp kim nhôm để tăng cường độ bền.) check Die-cast Aluminum – Nhôm đúc khuôn Phân biệt: Die-cast aluminum là nhôm được đúc trong khuôn với áp suất cao, tạo ra các sản phẩm chính xác và chi tiết hơn so với cast aluminum. Ví dụ: The die-cast aluminum parts were highly durable and lightweight. (Các bộ phận đúc khuôn nhôm có độ bền cao và nhẹ.) check Molded Aluminum – Nhôm khuôn Phân biệt: Molded aluminum là thuật ngữ khác cho các sản phẩm nhôm được đúc trong khuôn, có thể tương tự như cast aluminum nhưng có thể nhấn mạnh vào kỹ thuật đúc. Ví dụ: The molded aluminum frame offers flexibility in design. (Khung nhôm khuôn mang lại sự linh hoạt trong thiết kế.)