VIETNAMESE

Tầng sân thượng

sân thượng

word

ENGLISH

rooftop terrace

  
NOUN

/ˈruːftɒp ˈterəs/

Khu vực sân hoặc khu vực mở trên mái của tòa nhà, thường dùng cho giải trí hoặc tạo không gian xanh.

Ví dụ

1.

Sân thượng mang lại tầm nhìn đẹp ra đường chân trời.

The rooftop terrace offers a beautiful view of the city skyline.

2.

Người dân tổ chức các buổi tụ tập ngoài trời trên sân thượng vào những buổi tối hè.

Residents enjoy outdoor gatherings on the rooftop terrace during summer evenings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rooftop terrace nhé! check Roof garden – Vườn trên mái Phân biệt: Roof garden là một khu vườn được thiết kế trên mái nhà, tương tự rooftop terrace nhưng nhấn mạnh vào việc trồng cây và cảnh quan thiên nhiên. Ví dụ: The apartment building features a beautiful roof garden with seating areas. (Tòa nhà căn hộ có một khu vườn trên mái đẹp với các khu vực ngồi.) check Terraced roof – Mái có khu vườn bậc thang Phân biệt: Terraced roof có thiết kế bậc thang giúp tạo không gian cho cây cối hoặc khu vực ngoài trời, giống với rooftop terrace nhưng có thể có kiểu dáng khác. Ví dụ: The terraced roof offers panoramic views of the city. (Mái có khu vườn bậc thang mang đến tầm nhìn toàn cảnh thành phố.) check Sky garden – Vườn trên không Phân biệt: Sky garden là khu vườn trên mái nhà với không gian xanh, có thể kết hợp với các yếu tố trang trí ngoài trời, gần giống rooftop terrace nhưng nhấn mạnh vào không gian xanh. Ví dụ: The sky garden serves as a relaxing space for residents. (Vườn trên không là không gian thư giãn cho cư dân.)