VIETNAMESE

xây lâu đài cát

ảo tưởng

word

ENGLISH

build castles in the sand

  
VERB

/bɪld ˈkæs.lz ɪn ðə sænd/

daydream

Xây lâu đài cát là hành động xây dựng trên cát, mang tính tạm thời hoặc viển vông.

Ví dụ

1.

Anh ấy chỉ đang xây lâu đài trên cát.

He is just building castles in the sand.

2.

Đừng mơ mộng hão huyền mà hãy tập trung vào thực tế.

Stop building castles in the sand and focus on reality.

Ghi chú

Xây lâu đài cát là một thành ngữ nói về những điều dễ bị hủy hoại hoặc không lâu dài. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ / tục ngữ khác về sự mong manh của cuộc sống này nhé! check Building castles in the air – Xây lâu đài trên mây Ví dụ: Don’t waste time on building castles in the air; focus on practical solutions. (Đừng lãng phí thời gian vào việc xây lâu đài trên mây; hãy tập trung vào các giải pháp thực tế.) check Pie in the sky – Bánh trên trời Ví dụ: Her plans for a worldwide business were just pie in the sky. (Kế hoạch của cô ấy về một doanh nghiệp toàn cầu chỉ là bánh trên trời.) check A house of cards – Nhà bằng lá bài Ví dụ: Their business is like a house of cards, it could collapse anytime. (Kinh doanh của họ giống như một ngôi nhà bằng lá bài, có thể sụp đổ bất cứ lúc nào.)