VIETNAMESE

Đắp cát

đổ cát, lấp cát

word

ENGLISH

sand backfill

  
NOUN

/sænd ˈbækfɪl/

Đắp cát là quá trình đổ và nén cát để tạo nền, lấp lỗ hổng hoặc cải thiện thoát nước, giúp tăng cường sự ổn định của bề mặt công trình.

Ví dụ

1.

Đắp cát được sử dụng để tạo nền vững chắc cho mặt đường.

Sand backfill was used to create a stable base for the pavement.

2.

Đắp cát đúng cách giúp cải thiện thoát nước và ổn định kết cấu.

Proper sand backfill improves drainage and structural stability.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ backfill nhé! check Backfill a position – Lấp chỗ trống, thay thế người nghỉ việc Ví dụ: They hired someone to backfill the position after the previous manager left. (Họ đã thuê người để lấp chỗ trống sau khi quản lý trước đó rời đi.) check Backfill the hole – Lấp đầy chỗ trống Ví dụ: They decided to backfill the hole before continuing the construction. (Họ quyết định lấp đầy chỗ trống trước khi tiếp tục xây dựng.) check Backfill a plan – Bổ sung, hoàn thiện kế hoạch Ví dụ: We need to backfill the plan with more details before presenting it to the team. (Chúng ta cần bổ sung thêm chi tiết vào kế hoạch trước khi trình bày cho nhóm.)