VIETNAMESE
ngàm
kẹp, kẹp chặt
ENGLISH
Clamp
/klæmp/
fastener, holder
“Ngàm” là bộ phận của máy móc hoặc thiết bị dùng để giữ hoặc kẹp chặt các vật thể.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã dùng một cái ngàm để kẹp chặt các mảnh lại với nhau.
He used a clamp to secure the pieces together.
2.
Anh ấy đã dùng một cái ngàm để kẹp chặt các mảnh lại với nhau.
He used a clamp to secure the pieces together.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Clamp khi nói hoặc viết nhé!
Clamp + down on - Kiểm soát hoặc áp chế chặt chẽ điều gì
Ví dụ:
The government decided to clamp down on illegal activities.
(Chính phủ quyết định kiểm soát chặt chẽ các hoạt động bất hợp pháp.)
Clamp + (something) + in place - Giữ chặt một vật cố định tại vị trí
Ví dụ:
He clamped the wood in place before cutting it.
(Anh ấy giữ chặt miếng gỗ tại vị trí trước khi cắt nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết