VIETNAMESE

Căn hộ 1 phòng ngủ

căn hộ đơn phòng

word

ENGLISH

one-bedroom apartment

  
PHRASE

/wʌn ˈbedruˌæpərtmənt/

single-bedroom apartment; flat (the British term)

Căn hộ 1 phòng ngủ là loại nhà ở gồm một phòng ngủ, kèm theo các tiện nghi cơ bản như phòng khách, nhà bếp và phòng tắm.

Ví dụ

1.

Cô ấy thích sống trong một căn hộ 1 phòng ngủ ở trung tâm thành phố.

She prefers living in a one-bedroom apartment downtown.

2.

Căn hộ 1 phòng ngủ mang lại không gian ấm cúng cho người độc thân.

The one-bedroom apartment offers a cozy space for singles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của one-bedroom apartment nhé! check Studio apartment – Căn hộ studio Phân biệt: Studio apartment thường là không gian sống nhỏ gọn, không chia tách giữa các phòng chức năng, trong khi one-bedroom apartment có phòng ngủ riêng biệt. Ví dụ: She lives in a studio apartment with a small kitchen. (Cô ấy sống trong một căn hộ studio với bếp nhỏ.) check Single-room apartment – Căn hộ một phòng Phân biệt: Single-room apartment có thể chỉ một căn hộ không có phòng tách biệt, tương tự như studio, nhưng từ one-bedroom thường nói đến căn hộ có phòng ngủ riêng. Ví dụ: The single-room apartment was ideal for a young professional. (Căn hộ một phòng rất phù hợp với những người trẻ chuyên nghiệp.) check Efficiency apartment – Căn hộ hiệu quả Phân biệt: Efficiency apartment là một kiểu căn hộ nhỏ với không gian mở, tuy nhiên vẫn có phòng ngủ riêng biệt, tương tự như one-bedroom apartment. Ví dụ: The efficiency apartment had a combined living room and kitchen. (Căn hộ hiệu quả có phòng khách và bếp kết hợp với nhau.)