VIETNAMESE

Lớp phủ chống ăn mòn

lớp chống gỉ; lớp bảo vệ

word

ENGLISH

anti-corrosion coating

  
NOUN

/ˈænti kəˈroʊʒən ˈkoʊtɪŋ/

corrosion-resistant coating; protective layer

Lớp phủ chống ăn mòn là lớp vật liệu bảo vệ bề mặt kim loại khỏi bị ăn mòn do tác động của môi trường hoặc hóa chất.

Ví dụ

1.

Cầu được phủ lớp chống ăn mòn để kéo dài tuổi thọ.

The bridge was treated with an anti-corrosion coating to extend its lifespan.

2.

Việc áp dụng lớp phủ chống ăn mòn giúp ngăn ngừa gỉ sét hiệu quả.

Proper application of an anti-corrosion coating prevents rust formation.

Ghi chú

Lớp phủ chống ăn mòn là một từ vựng thuộc chuyên ngành vật liệubảo vệ bề mặt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Protective coating - Lớp phủ bảo vệ Ví dụ: A protective coating prevents metal surfaces from rusting. (Một lớp phủ bảo vệ ngăn chặn bề mặt kim loại bị gỉ.) check Galvanic protection - Bảo vệ điện hóa Ví dụ: Galvanic protection is essential for marine structures. (Bảo vệ điện hóa rất quan trọng đối với các công trình trên biển.) check Corrosion resistance - Khả năng chống ăn mòn Ví dụ: Materials with high corrosion resistance are used in harsh environments. (Vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.)