VIETNAMESE
Bột bả
ENGLISH
plaster
/ˈplæs.tər/
Bột bả là hỗn hợp bột dùng để trát, bả tường nhằm tạo lớp hoàn thiện bề mặt cho công trình xây dựng.
Ví dụ
1.
Bột bả được trát đều lên tường.
The plaster was applied evenly on the wall.
2.
Công nhân lành nghề đảm bảo bột bả khô đều.
Skilled workers ensure that the plaster dries smoothly.
Ghi chú
Plaster là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của plaster nhé!
Nghĩa 1: Vật liệu xây dựng dùng để phủ lên tường, trần hoặc bề mặt khác
Ví dụ: The walls were covered in a smooth layer of plaster.
(Các bức tường được phủ một lớp thạch cao mịn màng.)
Nghĩa 2: Một loại băng dán dùng để băng vết thương
Ví dụ: She applied a plaster to her cut finger.
(Cô ấy dán băng vào ngón tay bị cắt.)
Nghĩa 3: Lớp phủ bên ngoài, đặc biệt là trong các công trình nghệ thuật hoặc kiến trúc
Ví dụ: The sculpture was coated with a thin layer of plaster.
(Tượng được phủ một lớp thạch cao mỏng.)
Nghĩa 4: Một cách phóng đại hoặc làm tăng lên, thường là về cảm xúc hoặc tình huống
Ví dụ: He plastered a fake smile on his face to hide his disappointment.
(Anh ta vẽ nụ cười giả tạo trên mặt để che giấu sự thất vọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết