VIETNAMESE

Nhà sấy

nhà sấy hàng

word

ENGLISH

drying shed

  
NOUN

/ˈdraɪɪŋ ʃɛd/

drying shed

Công trình dùng để sấy khô hàng nông sản hoặc sản phẩm khác nhằm bảo quản và cải thiện chất lượng sau thu hoạch.

Ví dụ

1.

Nhà sấy giúp giữ cho mùa màng sau thu hoạch được bảo quản tốt.

The drying shed is essential for preserving the quality of the harvested crops.

2.

Nông dân sử dụng nhà sấy để làm khô sản phẩm hiệu quả.

Farmers rely on the drying shed to dry fruits and grains effectively.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của drying shed nhé! check Smokehouse – Nhà xông khói Phân biệt: Smokehouse được dùng để hun khói thịt hoặc cá, trong khi drying shed thường dùng để phơi khô nông sản hoặc gỗ. Ví dụ: The smokehouse was used to cure meats for winter storage. (Nhà xông khói được dùng để chế biến thịt bảo quản cho mùa đông.) check Curing shed – Nhà ủ và phơi khô Phân biệt: Curing shed được sử dụng để bảo quản và làm khô sản phẩm như thuốc lá hoặc cà phê, trong khi drying shed có thể được dùng cho nhiều loại nguyên liệu khác nhau. Ví dụ: The curing shed was filled with drying tobacco leaves. (Nhà ủ đầy lá thuốc lá đang khô.) check Kiln – Lò sấy Phân biệt: Kiln là lò nhiệt cao dùng để nung gốm hoặc sấy gỗ, trong khi drying shed chỉ sử dụng phương pháp phơi tự nhiên hoặc có kiểm soát nhiệt độ thấp. Ví dụ: The bricks were left to harden in the kiln. (Gạch được để cứng lại trong lò sấy.)