VIETNAMESE

Cây sủi tường

dụng cụ san bề mặt

word

ENGLISH

wall float

  
PHRASE

/wɔl floʊt/

float

Cây sủi tường là dụng cụ dùng để làm mịn bề mặt tường trong quá trình hoàn thiện lớp vữa.

Ví dụ

1.

Cây sủi tường đã được sử dụng để làm mịn lớp vữa trên tường.

The worker used a wall float to smooth the plaster on the wall.

2.

Cây sủi tường là dụng cụ cần thiết để đạt được bề mặt đồng nhất.

A wall float is essential for achieving a uniform finish on surfaces.

Ghi chú

Float là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của float nhé! check Nghĩa 1: Nổi trên mặt nước hoặc một chất lỏng khác Ví dụ: The boat will float on the water. (Chiếc thuyền sẽ nổi trên mặt nước.) check Nghĩa 2: Chuyển động nhẹ nhàng hoặc di chuyển mượt mà trên không Ví dụ: The butterfly floated gently on the breeze. (Con bướm bay nhẹ nhàng trên làn gió.) check Nghĩa 3: Duy trì hoặc di chuyển một vật trong trạng thái lơ lửng, không chạm vào bề mặt Ví dụ: The air balloon floats above the city skyline. (Khinh khí cầu lơ lửng trên đường chân trời của thành phố.)