VIETNAMESE

Đai xiết

Kẹp xiết, khớp xiết

word

ENGLISH

Hose clamp

  
NOUN

/hoʊz klæmp/

Tube clamp, fastener

Đai xiết là thiết bị dùng để siết chặt và cố định ống hoặc các chi tiết máy.

Ví dụ

1.

Đai xiết ngăn chặn rò rỉ từ kết nối ống.

The hose clamp prevents leakage from the pipe connection.

2.

Anh ấy đã điều chỉnh đai xiết để đảm bảo khớp chặt.

He adjusted the hose clamp to ensure a tight fit.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hose khi nói hoặc viết nhé! check Garden hose – Ống nước làm vườn Ví dụ: The gardener used a garden hose to water the plants. (Người làm vườn sử dụng ống nước để tưới cây.) check Hose down – Xịt nước rửa Ví dụ: He hosed down the car to remove the dirt. (Anh ấy xịt nước rửa xe để loại bỏ bụi bẩn.) check Rubber hose – Ống cao su Ví dụ: A rubber hose is more durable for industrial use. (Ống cao su bền hơn khi sử dụng trong công nghiệp.)