VIETNAMESE

kè chắn sóng

bờ chắn sóng

word

ENGLISH

seawall

  
NOUN

/ˈsiːwɔːl/

wave barrier

Kè chắn sóng là công trình xây dựng nhằm chắn sóng biển, bảo vệ bờ biển và công trình ven biển khỏi tác động của sóng.

Ví dụ

1.

Kè chắn sóng được xây dựng để bảo vệ cảng khỏi những đợt sóng phá hoại.

The seawall was built to protect the harbor from destructive waves.

2.

Bảo trì kè chắn sóng đúng cách là then chốt cho công tác phòng thủ bờ biển.

Regular maintenance of the seawall is crucial for coastal defense.

Ghi chú

Từ seawall là một từ có gốc từ là sea (biển) và wall (tường). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Seaside – Bờ biển Ví dụ: The hotel is located right by the seaside. (Khách sạn nằm ngay bên bờ biển.) check Seafloor – Đáy biển Ví dụ: Marine life thrives on the seafloor in warm waters. (Sự sống biển phát triển mạnh mẽ dưới đáy biển ở vùng nước ấm.) check Seawater – Nước biển Ví dụ: Seawater can be used to generate energy in some power plants. (Nước biển có thể được sử dụng để tạo ra năng lượng trong một số nhà máy điện.) check Sea breeze – Gió biển Ví dụ: The sea breeze cools down the coastal town in summer. (Gió biển làm mát thị trấn ven biển vào mùa hè.)