VIETNAMESE

Sàn mái

sàn trên mái

word

ENGLISH

roof deck

  
NOUN

//ruːf dɛk//

roofing deck; rooftop floor

Là bề mặt sàn nằm trên mái, thường dùng làm sân thượng hoặc làm nền cho mái che, giúp tạo không gian ngoài trời.

Ví dụ

1.

Vườn trên mái được xây dựng trên sàn mái chắc chắn.

The rooftop garden was built on a sturdy roof deck.

2.

Sàn mái tốt giúp biến mái nhà thành không gian sinh hoạt ngoài trời.

A well-constructed roof deck can serve as an outdoor living space.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Roof deck nhé! check Rooftop – Mái nhà Phân biệt: Rooftop là khu vực trên mái của một tòa nhà, thường không có cấu trúc như roof deck. Roof deck có thể được thiết kế để sử dụng cho các mục đích cụ thể như thư giãn hoặc làm vườn. Ví dụ: The rooftop offers a panoramic view of the city. (Mái nhà mang lại một góc nhìn toàn cảnh của thành phố.) check Terrace – Sân thượng Phân biệt: Terrace là khu vực ngoài trời trên mái của tòa nhà, có thể tương tự roof deck nhưng thường được xây dựng với mục đích sử dụng như một không gian sinh hoạt ngoài trời. Ví dụ: The terrace is perfect for entertaining guests. (Sân thượng là nơi lý tưởng để tiếp khách.) check Outdoor deck – Deck ngoài trời Phân biệt: Outdoor deck có thể được xây dựng trên bất kỳ bề mặt nào, bao gồm cả mái nhà, và thường được sử dụng cho các hoạt động ngoài trời như ăn uống hoặc thư giãn. Tương tự roof deck nhưng không nhất thiết phải trên mái. Ví dụ: The outdoor deck has seating and a small garden. (Deck ngoài trời có ghế ngồi và một khu vườn nhỏ.)