VIETNAMESE

Ron cửa

Gioăng cửa, vòng đệm cửa

word

ENGLISH

Door seal

  
NOUN

/dɔːr siːl/

Weatherstrip, door gasket

Ron cửa là miếng đệm bằng cao su hoặc vật liệu khác, gắn quanh khung cửa để giảm tiếng ồn và ngăn gió hoặc bụi lọt vào.

Ví dụ

1.

Ron cửa cải thiện cách nhiệt bằng cách chặn gió lùa.

The door seal improved insulation by blocking drafts.

2.

Ron cửa giảm tiếng ồn và duy trì nhiệt độ trong nhà.

Door seals reduce noise and maintain temperature indoors.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Door seal khi nói hoặc viết nhé! check Weather seal - Gioăng chống thời tiết Ví dụ: The weather seal keeps the cold air out during winter. (Gioăng chống thời tiết ngăn không khí lạnh tràn vào trong mùa đông.) check Rubber door seal - Gioăng cao su cửa Ví dụ: The rubber door seal reduces noise and dust. (Gioăng cao su cửa giúp giảm tiếng ồn và bụi bẩn.) check Air-tight seal - Gioăng kín khí Ví dụ: An air-tight seal ensures no air leaks through the door. (Gioăng kín khí đảm bảo không có không khí rò rỉ qua cửa.)