VIETNAMESE

Dầm đỡ

word

ENGLISH

support beam

  
NOUN

/səˈpɔːrt biːm/

Dầm đỡ là dầm chịu tải, được sử dụng để hỗ trợ và phân phối tải trọng của các kết cấu như sàn, mái xuống móng.

Ví dụ

1.

Dầm đỡ được gia cố để chịu tải trọng nặng của mái nhà.

The support beam was reinforced to carry the heavy roof load.

2.

Các kỹ sư đã tính toán cẩn thận kích thước của dầm đỡ.

Engineers carefully calculated the dimensions of the support beam.

Ghi chú

Dầm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ dầm nhé! check Nghĩa 1: Bộ phận kết cấu nằm ngang chịu tải trọng trong xây dựng. Tiếng Anh: Beam Ví dụ: The beam supports the weight of the upper floors. (Dầm chịu tải trọng của các tầng trên.) check Nghĩa 2: Loại dầm có tác dụng liên kết các khối bê tông. Tiếng Anh: Bond beam Ví dụ: The bond beam strengthens the masonry wall structure. (Dầm bo giúp tăng cường kết cấu tường xây.) check Nghĩa 3: Hành động ngâm lâu trong nước. Tiếng Anh: Soak Ví dụ: The clothes were soaked in detergent before washing. (Quần áo được dầm trong nước giặt trước khi giặt sạch.) check Nghĩa 4: Trạng thái chìm ngập trong một cảm xúc hoặc hoàn cảnh nào đó. Tiếng Anh: Immerse Ví dụ: He was immersed in deep thought all day. (Anh ấy dầm mình trong suy nghĩ suốt cả ngày.) check Nghĩa 5: Tình trạng thời tiết có mưa phùn kéo dài hoặc ngập nước. Tiếng Anh: Drizzle Ví dụ: It has been drizzling for the whole week. (Trời dầm mưa suốt cả tuần nay.) check Nghĩa 6: Hành động nghiền nát hoặc dầm một thứ gì đó ra nhỏ hơn. Tiếng Anh: Mash Ví dụ: She mashed the boiled potatoes to make mashed potatoes. (Cô ấy dầm khoai tây luộc để làm khoai tây nghiền.)