VIETNAMESE

Bê tông đá

word

ENGLISH

exposed aggregate concrete

  
NOUN

/ɪkˈspoʊzd ˈæɡrɪɡət ˈkɒnkriːt/

Bê tông đá là bê tông kết hợp với đá tự nhiên hoặc đá nhân tạo, nhằm tạo ra bề mặt có tính thẩm mỹ và độ bền cao cho các công trình ngoại thất.

Ví dụ

1.

Bê tông đá tạo cho vỉa hè một kết cấu đặc trưng.

Exposed aggregate concrete gives the pavement a distinctive texture.

2.

Kiến trúc sư đã chọn bê tông đá vì tính thẩm mỹ nổi bật của nó.

The architect chose exposed aggregate concrete for its aesthetic appeal.

Ghi chú

Concrete là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của concrete nhé! check Nghĩa 1: Cụ thể, rõ ràng, không trừu tượng. Ví dụ: The lawyer provided concrete evidence to support her case. (Luật sư đã đưa ra bằng chứng cụ thể để hỗ trợ vụ kiện của mình.) check Nghĩa 2: Đã được xây dựng hoặc hoàn thành, mang tính thực tế. Ví dụ: The concrete plans for the project will be reviewed next week. (Các kế hoạch cụ thể cho dự án sẽ được xem xét vào tuần tới.)